đã giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đã giận+
- Vent one's anger, until one's anger is vented
- Nói cho đã giận
To speak up and vent one's anger
- Nói cho đã giận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đã giận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đã giận":
áo quần áo quan ải quan ác ôn ác chiến á kim - Những từ có chứa "đã giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 578