--

đã giận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đã giận

+  

  • Vent one's anger, until one's anger is vented
    • Nói cho đã giận
      To speak up and vent one's anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đã giận"
Lượt xem: 578